Có 2 kết quả:
气温 qì wēn ㄑㄧˋ ㄨㄣ • 氣溫 qì wēn ㄑㄧˋ ㄨㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air temperature
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) air temperature
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0